Để nuôi gà đạt năng suất cao, bạn cần nắm rõ các bệnh thường gặp ở gà. Sau đây, chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn 10 loại bệnh trên gà phổ biến, cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả nhất!
Bệnh cầu trùng
Bệnh cầu trùng là một bệnh đường ruột phổ biến ở gà, do một loại ký sinh trùng bám vào niêm mạc ruột gà gây ra. Sự xâm nhập của ký sinh trùng này làm hỏng đường ruột, ngăn không cho gà hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sống còn của nó.
Bệnh cầu trùng bắt đầu từ một nang trứng hoặc một trứng cực nhỏ được truyền qua phân gà.
Nang trứng có thể nằm im trong đất đến một năm và không trở nên lây nhiễm (bào tử hóa) cho đến khi các điều kiện xung quanh hỗ trợ sự sống còn của nó. Sau đó, các bào tử được gà ăn vào và gây bệnh cho gà.
Gà con (dưới sáu tháng tuổi) dễ mắc bệnh nhất vì chúng chưa có thời gian để phát triển khả năng miễn dịch tự nhiên. Tuy nhiên, gà trưởng thành cũng có thể bị nhiễm bệnh và lây truyền cho các thành viên khác trong đàn thông qua phân của chúng.
Triệu chứng
Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh cầu trùng là máu hoặc chất nhầy trong phân. Tuy nhiên, phân màu đỏ không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của bệnh cầu trùng. Phân gà cũng có thể có màu nâu đỏ do sự rụng tế bào manh tràng bình thường. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để kiểm tra phân.
Sự đối đãi
Thuốc điều trị bệnh nấm coccidioidomycosis phổ biến nhất là Amprolium, có tác dụng ngăn chặn khả năng hấp thụ và sinh sôi của ký sinh trùng.
Việc điều trị thường được thực hiện bằng cách thêm Amprolium vào nguồn nước của gà. Tuy nhiên, trong một số trường hợp gà bị bệnh không ăn hoặc uống đủ, thuốc sẽ được cho uống.
Phòng ngừa
Cách tốt nhất để đối phó với sự bùng phát của bệnh cầu trùng là phòng ngừa ngay từ đầu: thực hiện vệ sinh và an toàn sinh học tốt.
Cách ly các thành viên đàn mới; luôn cung cấp nước sạch; giữ khu vực cho ăn sạch sẽ và khô ráo; cung cấp không gian nuôi dưỡng đầy đủ; tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của gà con mới; cung cấp chất bổ sung men vi sinh.
Thủy đậu
Triệu chứng
Theo chuyên gia ga6789 cho biết: Bệnh đậu gà có thể có hai dạng — ướt hoặc khô. Ở dạng khô, một số cơ quan của gà phát triển các tổn thương giống như mụn cóc và lành trong khoảng hai tuần. Dạng ướt của bệnh khiến các tổn thương xuất hiện xung quanh miệng gà và chảy dịch từ mắt.
Sự đối đãi
Không có cách điều trị bệnh thủy đậu, nhưng bệnh thường tự khỏi sau vài tuần. Chúng tôi khuyên bạn nên chăm sóc thêm cho gà bị bệnh để đảm bảo chúng thoải mái nhất có thể.
Phòng ngừa
Có những loại vắc-xin đặc biệt được thiết kế để ngăn ngừa bệnh đậu gà ở hầu hết các loài gà, nhưng nếu bất kỳ con gà nào có dấu hiệu nhiễm trùng, hãy cách ly chúng.
Ngoài ra, hãy diệt muỗi trong chuồng gà vì chúng có thể truyền bệnh từ đàn gà này sang đàn gà khác.
Bệnh Marek
Triệu chứng
Bệnh này, còn được gọi là bệnh liệt gà, thường ảnh hưởng đến gà từ 12 đến 25 tuần tuổi. Nếu gà của bạn phát triển khối u, có đồng tử hình dạng bất thường (thường dẫn đến mù lòa) hoặc bị liệt một phần, thì có khả năng chúng mắc bệnh Marek.
Sự đối đãi
Vì căn bệnh này ở gia cầm là một dạng ung thư gia cầm nên không có nhiều cách để chữa trị cho những chú gà con bị nhiễm bệnh.
Bệnh Marek ở gà cũng rất dễ lây lan vì nó do một loại vi-rút gây ra. Bệnh này lây truyền khi một con gà hít phải lông của một con chim bị nhiễm bệnh khác.
Nếu một con gà bị nhiễm bệnh sống sót, nó sẽ là vật mang mầm bệnh suốt đời, vì vậy tốt nhất là nên loại bỏ nó khỏi đàn ngay từ đầu.
Phòng ngừa
Mặc dù căn bệnh này nghe có vẻ đáng sợ, nhưng vẫn có vắc-xin. Gà con mới nở có thể được tiêm vắc-xin phòng bệnh Marek để giúp giảm khả năng nhiễm trùng.
Viêm phế quản truyền nhiễm
Triệu chứng
Những người theo dõi hướng dẫn ga6789 chia sẻ: Giống như con người, gà có thể bị cảm lạnh và chúng rất dễ lây lan. Nếu đàn gà của bạn bị nhiễm bệnh, bạn sẽ thấy sản lượng trứng giảm, khả năng tiêu thụ thức ăn và nước của chúng giảm, có thể có dịch tiết từ mắt và lỗ mũi của gà, và bạn có thể thấy khó thở.
Sự đối đãi
Không có phương pháp điều trị cụ thể nào cho bệnh viêm phế quản. Bạn có thể cho gà uống kháng sinh trong vài ngày để đảm bảo không có nhiễm trùng nào khác trong khi chúng bị bệnh. Nhưng nếu không, chỉ cần cung cấp các điều kiện phù hợp và chờ đợi.
Phòng ngừa
Giống như bệnh thủy đậu, có một số loại vắc-xin có thể ngăn ngừa viêm phế quản truyền nhiễm, nhưng chúng không đảm bảo có thể bảo vệ bạn khỏi căn bệnh này.
Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học tốt cũng như kiểm soát động vật gặm nhấm hợp lý sẽ giúp giảm thiểu các đợt bùng phát dịch bệnh.
Cúm gia cầm
Có hai dạng cúm gia cầm: độc lực thấp (LPAI) và độc lực cao (HPAI).
Loại cúm gia cầm phổ biến nhất là loại có độc lực thấp. Hầu hết đều vô hại và gà bị nhiễm bệnh sẽ phản ứng với các triệu chứng giống cúm/cảm lạnh thông thường.
Cúm gia cầm có khả năng lây lan rất cao và giết chết khoảng 90% số gà bị nhiễm bệnh.
Triệu chứng
Một trong những khó khăn với bệnh cúm gia cầm là những con gà khỏe mạnh vẫn có thể bị nhiễm bệnh mà không biểu hiện triệu chứng ban đầu.
Điều này có nghĩa là những con gà có vẻ khỏe mạnh vẫn có thể lây lan vi-rút và bạn sẽ không thể xác định được bằng mắt thường liệu con gà đó khỏe mạnh hay bị nhiễm bệnh.
Các triệu chứng phổ biến: vùng đầu xanh; chán ăn; mắt ướt; lông tụ lại và xù quá mức; giảm sản lượng trứng; ho khan; chảy máu dưới da từ chân; chết đột ngột
Phòng ngừa
Để phòng ngừa gà mắc cúm gia cầm, bạn cần cách ly gà mới, giữ chuồng sạch sẽ và không dùng chung dụng cụ chăn nuôi với các đàn gà khác.
Bệnh Gumboro – Viêm bao hoạt dịch nhiễm trùng
Đây là một bệnh nhiễm trùng do virus có khả năng lây lan cao được tìm thấy ở các đàn gà ở hầu hết các quốc gia. Mức độ nghiêm trọng của bệnh sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và giống gà.
Triệu chứng
Các dấu hiệu của bệnh có thể bao gồm việc giảm nhanh lượng thức ăn và nước tiêu thụ, tiêu chảy có chất nhầy với lông bẩn, lông xù, gà con uể oải, đi lại không vững hoặc ngồi khom lưng, ngoáy hậu môn và ngủ với mỏ chạm sàn.
Những con chim bị nhiễm bệnh sẽ thải ra một lượng lớn vi-rút trong vòng 2 tuần kể từ khi nhiễm bệnh.
Sự đối đãi
Các biện pháp điều trị hỗ trợ bệnh Gumboro ở gà, chẳng hạn như bổ sung vitamin, chất điện giải và thuốc kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn, có thể làm giảm tác động của bệnh.
Bệnh Newcastle
Bệnh Newcastle (ND), còn được gọi là bệnh não phổi, là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, ảnh hưởng đến cả chim nhà và chim hoang dã, đặc biệt là gà.
Dạng bệnh Newcastle dễ lây lan và gây tử vong nhất được gọi là bệnh Newcastle nội tạng-sinh dục (VVND). VVND còn được gọi là bệnh Newcastle ngoại lai hoặc bệnh Newcastle Châu Á.
Triệu chứng
- Bệnh Newcastle có thể lây truyền sang người, nhưng rất hiếm. Các triệu chứng phổ biến nhất ở người là viêm kết mạc và các triệu chứng giống cúm nhẹ.
- Những người dễ mắc bệnh Newcastle nhất là những người chăn nuôi gia cầm và nhân viên phòng thí nghiệm tiếp xúc với gia cầm bị nhiễm bệnh.
- Khử trùng đúng cách sau khi xử lý gia cầm bị nhiễm bệnh rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa lây truyền. Chưa có trường hợp nào bị bệnh do ăn các sản phẩm gia cầm.
- Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh Newcastle ở gà là ho, hắt hơi, chảy nước mũi, tiêu chảy phân xanh/nước và buồn nôn.
- Các triệu chứng nghiêm trọng của bệnh Newcastle bao gồm run cơ, cánh cụt, sưng mắt hoặc cổ, đầu vặn, bay vòng tròn, tê liệt hoặc chết đột ngột.
- Bệnh Newcastle lây lan chủ yếu qua phân và dịch tiết từ gia cầm bị nhiễm bệnh.
Sự đối đãi
Vì bệnh Newcastle là bệnh nhiễm trùng do virus nên hiện tại không có cách điều trị. Thuốc kháng sinh đôi khi được sử dụng để kiểm soát các bệnh nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn.
Phòng ngừa
Vì bệnh tật được mang theo bởi các loài chim hoang dã, nên việc tiêm phòng cho đàn chim của bạn là rất quan trọng. Bạn cũng nên thực hành vệ sinh tốt.
Bệnh giun đũa
Giun tròn lớn, Ascaridia galli, là một trong những ký sinh trùng đường ruột phổ biến nhất được tìm thấy ở gà trên toàn thế giới. Đây là một loại giun dày, màu trắng vàng có thể dài tới 115 mm.
Giun sống tự do bên trong ruột non của gà. Tại đó, chúng sinh sản và đẻ trứng, trứng được bài tiết qua phân gà. Hoặc giun trưởng thành có thể di chuyển vào các bộ phận khác của cơ thể gà, chẳng hạn như ống dẫn trứng, ống dẫn trứng, khoang cơ thể, thực quản, v.v.
Triệu chứng
Các triệu chứng điển hình bao gồm tiêu chảy, sụt cân, chán ăn, v.v.
Sự đối đãi
Khi phát hiện bệnh, cần phải điều trị ngay cho gà bằng thuốc tẩy giun sán chuyên dụng.
Phòng ngừa
Ngăn không cho gà ăn trên mặt đất. Nâng cao máng ăn và máng uống để ngăn ngừa ô nhiễm phân và vệ sinh và khử trùng thiết bị hàng ngày.
Gà cần được cho ăn chế độ ăn có bổ sung vitamin A và vitamin nhóm B. Thiếu hụt các loại vitamin này khiến gà dễ bị giun. Kiểm tra phân thường xuyên.
Ngộ độc
Bệnh ăn thịt đồng loại là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất đối với gà. Bởi vì các triệu chứng của bệnh tiến triển rất nhanh và tỷ lệ tử vong rất cao.
Bệnh này do thức ăn hoặc nước bị nhiễm thịt thối rữa gây ra và thường xảy ra vào mùa hè và mùa thu, khi nhiệt độ đủ ấm để vi khuẩn phát triển.
Bệnh không lây truyền từ gà này sang gà khác. Nhưng nó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ đàn nếu chúng dùng chung nguồn thức ăn và nước.
Triệu chứng
Yếu và lo lắng, Run rẩy, lông dễ rụng. Liệt chân, tiến triển đến cánh và cổ rồi chết đột ngột.
Sự đối đãi
Nếu phát hiện sớm, có thể điều trị bằng thuốc kháng độc tố. Tuy nhiên, một biện pháp khắc phục tại nhà là 1 thìa cà phê muối Epsom pha trong nước ấm, nhỏ hàng ngày bằng ống nhỏ giọt cũng có thể có hiệu quả.
Bệnh mổ
Nếu gà của bạn hung dữ, mổ những con chim khác hoặc nhổ lông quá mức, thì đây có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe về hành vi. Gà quá căng thẳng có thể bắt đầu ăn trứng hoặc quay lại ăn thịt đồng loại trong một số điều kiện sống nhất định.
Triệu chứng
Gà có thể mổ bất cứ vị trí nào trên cơ thể gà khác như đầu, cổ, cánh, hậu môn, v.v. Nếu có chảy máu, chúng sẽ tiếp tục mổ vào vị trí đó.
Phòng ngừa
Để ngăn ngừa các vấn đề trước khi chúng bắt đầu, hãy đảm bảo đàn gia cầm của bạn được nuôi dưỡng đầy đủ và không bị quá nóng hoặc quá đông. Hãy chú ý đến các vấn đề sức khỏe phổ biến khác.
Các bệnh trên gà phổ biến có thể xảy ra ở hầu hết các giống gà như gà ta, gà tây, gà Ai Cập,… Do đó, cần nắm được các cách phòng bệnh hiệu quả và dấu hiệu nhận biết bệnh để có phương pháp điều trị kịp thời.